Có 2 kết quả:

据称 jù chēng ㄐㄩˋ ㄔㄥ據稱 jù chēng ㄐㄩˋ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) it is said
(2) allegedly
(3) according to reports
(4) or so they say

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) it is said
(2) allegedly
(3) according to reports
(4) or so they say

Bình luận 0